Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đo
[đo]
|
to take the measurements of somebody/something; to measure
To measure a piece of land; To measure a plot
To measure somebody up for a new suit
Chuyên ngành Việt - Anh
đo
[đo]
|
Kỹ thuật
measuring
Toán học
measuring
Từ điển Việt - Việt
đo
|
động từ
tìm giá trị của một đại lượng bằng cách so sánh nó với một đại lượng cùng loại
đo khoảng cách; đo chiều dài
tìm kích thước của vật để làm cho vừa
đo vải may áo dài
nhận xét chủ quan
nào ai lấy thước mà đo lòng người (ca dao)