Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiếng
[tiếng]
|
hour
To work an eight-hour day/a forty-hour week
I train an average of 4 hours a day
We each did three-hour shifts
sound
I heard a sound like that of a baby crying
I was woken by the sound of laughter/broken glass/footsteps/voices
(ti vi, ra-đi-ô) sound; volume
To turn the sound up/down; To turn the volume up/down
I've got sound but no picture
The sound is very poor
tone; voice
Do you recognize your husband's voice?
I got the engaged tone; I got the busy signal
word
To say a few words of warning/thanks
I ask him how old he is, but he doesn't say a word
language
Old/modern/standard English (language)
She speaks three languages fluently
To teach Vietnamese (language) to Spanish speakers
To contact French-speaking/Francophone tourists
There are very few surviving speakers of this language
Linguist; polyglot; multilingual
Chuyên ngành Việt - Anh
tiếng
[tiếng]
|
Sinh học
bruit
Từ điển Việt - Việt
tiếng
|
danh từ
cái mà tai nghe được
tiếng nhạc; tiếng mưa rơi
tiếng cười; tiếng chim hót
âm tiết tiếng Việt, dùng trong chuỗi lời nói
nói chuyện to tiếng;
tiếng ai như tiếng xứ Đoài, ăn gạo thì ít ăn khoai thì nhiều (ca dao)
ngôn ngữ của cộng đồng
tiếng Việt; tiếng Anh;
nói được ba thứ tiếng
giọng nói hoặc cách phát âm riêng của từng vùng
tiếng miền Trung nói khó nghe;
chửi cha không bằng pha tiếng (tục ngữ)
lời nói của người nào đó
nhờ ông nói giúp một tiếng
lời khen chê ở nhiều người về một người, một sự vật
một làng gốm có tiếng; một ca sĩ nổi tiếng
một giờ đồng hồ
khoảng một tiếng nữa thì đến nơi