Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giỏi
[giỏi]
|
proficient; good
To be good at learning; To be a good learner
To be good at spelling
To be a good all-rounder
well
To be a good typist/swimmer; To type/swim well
Từ điển Việt - Việt
giỏi
|
tính từ
có khả năng, trình độ cao
giáo viên dạy giỏi; thợ giỏi
khó có thể hơn nữa
nó đi giỏi lắm một ngày thì tới
từ để mắng
bảo học bài lại bỏ đi chơi, thằng này giỏi nhỉ!