Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mẹo
[mẹo]
|
ruse; expedient; trick; stragtagem; tip
It was only a trick/stratagem
grammar
Vietnamese grammar
(tử vi) Hare; Rabbit (cũng mão )
Từ điển Việt - Việt
mẹo
|
danh từ
cách làm khôn ngoan, có tính toán trong hoàn cảnh nhất định
mưu cao mẹo giỏi
(từ cũ) quy tắc ngữ pháp
văn viết đúng mẹo
xem mão (nghĩa 2)
anh ấy tuổi mẹo