Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
núi
[núi]
|
mount; mountain
Núi Everest
Mount Everest
We had climbed halfway up the mountain
I've got mountains of work to get through
Từ điển Việt - Việt
núi
|
danh từ
sườn dốc, đất đá nổi cao lên khỏi mặt đất
dãy núi Trường Sơn; hai bên thì núi giữa thì sông (Hồ Xuân Hương)