Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cột
[cột]
|
danh từ
pillar; column, mast; pole, post
A mast
Column in the newspaper
động từ
tie, bind, fasten, truss; chain
tie a buffalo to a bamboo tree
Chuyên ngành Việt - Anh
cột
[cột]
|
Sinh học
column
Tin học
column
Vật lý
column
Xây dựng, Kiến trúc
column
Từ điển Việt - Việt
cột
|
danh từ
vật hình trụ tròn bằng tre, gỗ hoặc gạch xây, dựng thẳng một chỗ để chống đỡ, treo
cột đình; cột cờ; cột buồm
khối chất lỏng hoặc chất khí có hình thẳng đứng
cột nước; cột khói
phần chia theo hàng dọc trên trang giấy viết, giấy in
cột số thứ tự
động từ
buộc chặt
cột miệng bao
làm cho mất tự do hoạt động
cột trâu vào gốc tre