Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nơi
[nơi]
|
place; site; spot; location
Place of prayer
This is the place where the accident happened
Place of birth; Native land
Here lies ...; RIP
Từ điển Việt - Việt
nơi
|
danh từ
phần không gian mà người hay vật được xác định
thuyền tình vừa ghé bến (Truyện Kiều)
chỗ, để đặt quan hệ yêu thương
cháu có nơi nào chưa?