Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thường
[thường]
|
trạng từ
continually
commonplace
frequent, usual
ordinary,common
average, constantly
always, often, frequently
that is in the usual run of things
conventioanal bombs (weapons)
động từ
compensate (for something, to somebody)
Từ điển Việt - Việt
thường
|
động từ
đền
bắt thường
tính từ
không có gì lạ hoặc đặc biệt
ngày thường; bữa ăn thường
không quá mức trung bình
loại vải này thường; nội dung vở kịch cũng thường
phụ từ
lặp lại nhiều lần và không lâu
thường đến thăm bạn; khúc quanh này thường xảy ra tai nạn
theo lẽ thường thấy
ông bán bánh mì nóng thường vào xóm lúc năm giờ sáng