Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
portion
['pɔ:∫n]
|
danh từ
phần chia
ông ta đã chia tài sản của ông ta và mỗi đứa con được một phần
cậu đưa phần này của chiếc vé cho người kiểm soát và giữ phần kia lại
khẩu phần thức ăn (lượng thức ăn cho một người)
một suất vịt quay hậu hĩ
cô ta cắt patê thành sáu suất
chị dọn cho suất ăn trẻ em (tức là ít hơn) được không?
của hồi môn
số phận, định mệnh
nỗi đau đớn đó dường như là số phận trong cuộc đời của anh ta
ngoại động từ
( to portion something out among / between somebody ) chia cái gì thành nhiều phần cho một số người, chia phần
bà ta chia đều số tiền cho cả hai đứa trẻ
công việc được chia ra thành từng phần công bằng
Chuyên ngành Anh - Việt
portion
['pɔ:∫n]
|
Kỹ thuật
phần, tỷ lệ, khẩu phần; sự chia phần; chia phần
Sinh học
phần, tỷ lệ, khẩu phần; sự chia phần || chia phần
Toán học
một phần, một khúc, một đoạn
Vật lý
phần (nhỏ), mẩu
Xây dựng, Kiến trúc
phần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
portion
|
portion
portion (n)
  • helping, share, slice, serving, percentage, quota, ration, lot, measure, quantity, allotment
  • fraction, piece, bit, part, segment, section, fragment, scrap, division
    antonym: whole
  • portion (v)
    divide, distribute, allocate, assign, share out, apportion, mete out, dole out (informal), parcel out