Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inspector
[in'spektə]
|
danh từ
người thanh tra; thanh tra viên
thanh tra cảnh sát
người soát vé trên xe buýt hoặc xe lửa
Chuyên ngành Anh - Việt
inspector
[in'spektə]
|
Hoá học
nhân viên kiểm tra, thanh tra
Kỹ thuật
người kiểm tra, kiểm soát viên
Sinh học
máy kiểm tra; người kiểm tra, người theo dõi
Xây dựng, Kiến trúc
người kiểm tra, người nghiệm thu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inspector
|
inspector
inspector (n)
examiner, checker, superintendent, overseer, assessor, supervisor