Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mua
[mua]
|
to buy; to purchase
To buy a pig in a poke
Show me what you've bought
to bring ... on/upon oneself
To bring grief and trouble upon oneself
To seek good reputation; to fish for praise
To ask for trouble; To bring trouble on oneself
Definitive purchase and definitive sale
To purchase at a low price and sell out at a high price
Chuyên ngành Việt - Anh
mua
[mua]
|
Kinh tế
purchasing
Kỹ thuật
purchase, buy
Từ điển Việt - Việt
mua
|
danh từ
cây mọc hoang, thân, lá có nhiều lông, hoa to màu hồng, quả rắn hình trứng
hoa mua nở đầy
động từ
đổi tiền lấy hàng hoá, đồ vật
gà trắng chân chì mua chi giống ấy (tục ngữ); mua cá thì phải xem mang, mua bầu xem cuống mới toan không nhầm (ca dao)
dùng tiền bạc, danh vọng để đổi cái có lợi cho mình
bán gia tài mua danh phận (tục ngữ)
bỏ nhiều công sức nhưng thu về cái không có ích
mua thù chuốc oán