Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
não
[não]
|
(y học) cerebrum; brain
Brain wave
Brain-damaged
Brain accident
cerebral
Chuyên ngành Việt - Anh
não
[não]
|
Kỹ thuật
brain, cerebrum
Sinh học
cerebrum
Từ điển Việt - Việt
não
|
danh từ
nơi tập trung các thần kinh trung ương
chấn thương sọ não
tính từ
buồn đau
bỗng không mua não, chác sầu nghĩ nao (Truyện Kiều)