Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bị
[bị]
|
sack; bag
A rice bag
to get + past participle; to be + past participle
To be stabbed to death
An oppressed people
To get caught in a traffic jam/by the police
to be the victim of ...; to fall prey/victim to something
To fall prey to a con man; to be the victim of a con man
To be the victim of a road accident
To be the victim of a theft
Famine-stricken/drought-stricken areas
To be subject to public sneer; to be a laughing stock
To be under siege
To be under attack from somebody
to get; to have; to catch; to suffer
To have sunstroke; to get sunstroke
To be a diabetes sufferer; To suffer from diabetes
Our scheme has suffered a serious setback
To have terminal cancer
(khẩu ngữ) xem bởi vì
Từ điển Việt - Việt
bị
|
danh từ
đồ đựng bằng lác hay vải có quai xách
bị thóc; bị thức ăn
bên bị, nói tắt
động từ
chịu sự tác động của việc không hay, không có lợi với mình
bị té gãy chân; bị tai nạn; bị mất trộm