Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đoạn
[đoạn]
|
section; length; segment
passage; paragraph; part
To go part of the way with somebody; (nghĩa bóng) to live with somebody for a while
Chuyên ngành Việt - Anh
đoạn
[đoạn]
|
Kỹ thuật
segment
Tin học
fragment, segment, paragraph
Toán học
segment
Vật lý
segment
Xây dựng, Kiến trúc
segment
Từ điển Việt - Việt
đoạn
|
danh từ
đồ dệt bằng tơ nõn, mặt bóng mịn
áo đoạn
từng phần, khúc ngắn được tách ra
đoạn văn; đoạn dây
khoảng thời gian ngắn
đoạn trường này ai có hay
tình từ
dứt hẳn; hết hẳn
đoạn tình
kết thúc
vụ mùa vừa đoạn