Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chuốc
[chuốc]
|
to take pains to get ...; to go to any lengths to get ...
It was so expensive, but he took pains to get it
To go to great lengths to get vain honours
to look for ...; to bring on one's head; to court
To bring hatred on one's head
To court humiliating defeat
to sharpen
Từ điển Việt - Việt
chuốc
|
động từ
cố làm cho có được
chuốc lấy hư danh
nhận lấy về mình điều không hay
chuốc vạ vào thân; chuốc lấy thất bại
rót để mời uống
tay tiên chuốc chén rượu quỳnh (ca dao)