Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
danh
[danh]
|
reputation; fame; glory
Từ điển Việt - Việt
danh
|
danh từ
tên, tên người
xưng danh; danh chép
tiếng tăm của một người
một bác sĩ tài danh