Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
dây
|
Tin học
cung
Từ điển Việt - Anh
dây
[dây]
|
danh từ.
rope; cord, wire, string, fiber
electric wire. (Anat) chord; cord.
dây tủy
the spinal chord.
động từ
soil, stain
touch, get mixed up with
Chuyên ngành Việt - Anh
dây
[dây]
|
Sinh học
filament
Tin học
wire
Vật lý
cord
Xây dựng, Kiến trúc
cord
Từ điển Việt - Việt
dây
|
danh từ
vật hình sợi hoặc kim loại, dùng để buộc, căng, treo
dây kẽm; dây điện
thân của một số cây leo, bò
dây bầu; dây mướp
gồm nhiều vật cùng loại nối tiếp thành hình dài
dây pháo
động từ
làm cho bị bẩn
dây mực ra áo
dính vào, làm cho bị rắc rối
dây vào nó làm gì thêm phiền