Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
distinguish
[dis'tiηgwi∫]
|
động từ
( to distinguish between A and B / A from B ) phân biệt
người không phân biệt được màu sắc thì gọi là mù màu
hai đứa bé sinh đôi giống nhau đến mức không phân biệt được đứa này với đứa kia
( to distinguish A from B ) chỉ ra sự khác biệt (giữa vật này với vật kia/người này với người kia); là dấu hiệu đặc trưng của ai/cái gì
con đực phân biệt được (với con cái) nhờ cái mỏ đỏ
tiếng nói (giúp) phân biệt người với loài vật
nhận ra
nhận ra ai giữa đám đông
nhận ra những vật ở xa, nghe được một câu chuyện thì thầm
( to distinguish oneself ) nổi bật
cô ấy nổi bật nhờ tính trầm lặng và lòng can đảm của mình
Chuyên ngành Anh - Việt
distinguish
[dis'tiηgwi∫]
|
Kỹ thuật
phân biệt
Toán học
phân biệt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
distinguish
|
distinguish
distinguish (v)
  • differentiate, tell apart, tell between, discriminate, decide, extricate, separate
  • set apart, single out, characterize, mark, classify, individualize, singularize (formal)
  • make out, discern, see, recognize, perceive, pick out, notice, observe