Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bravery
['breivəri]
|
danh từ
tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã
Từ điển Anh - Anh
bravery
|

bravery

bravery (brāʹvə-rē, brāvʹrē) noun

plural braveries

1. The condition or quality of being brave; courage.

2. Splendor or magnificence; show.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bravery
|
bravery
bravery (n)
courage, courageousness, valor, gallantry, daring, heroism, guts (slang), nerve, fearlessness, boldness, pluckiness
antonym: cowardice