Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
herself
[hə:'self]
|
đại từ phản thân
tự nó, tự cô ta, tự chị ta, tự bà ta, tự mình
cô ấy tự mình làm mình đau, cô ấy bị thương
chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta
Bà thủ tướng đích thân đến dự hội nghị
cô ấy hẳn là tự hào về chính minh
chính cô ta đã nói với tôi
tôi muốn được gặp đích thân bà B
chính cô ấy báo tin cho tôi
tôi thất chính cô Jane trong siêu thị
đơn độc; một mình
cô ấy sống một mình
không cần sự giúp đỡ
cô ấy có thể tự sửa tủ lạnh