Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
distinguished
[dis'tiηgwi∫t]
|
tính từ
có dáng vẻ hoặc cung cách đàng hoàng
tôi nghĩ la mái tóc hoa râm khiến ông có vẻ đạo mạo
biểu lộ những phẩm chất đặc sắc
một sự nghiệp xuất sắc
bà ấy là một tiểu thuyết gia và triết gia lỗi lạc
khách quý, thượng khách
Chuyên ngành Anh - Việt
distinguished
[dis'tiηgwi∫t]
|
Kỹ thuật
được đánh dấu
Toán học
được đánh dấu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
distinguished
|
distinguished
distinguished (adj)
illustrious, eminent, famous, famed, well-known, renowned, great, prominent, celebrated, notable
antonym: undistinguished