Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
novelist
['nɔvəlist]
|
danh từ
người viết tiểu thuyết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
novelist
|
novelist
novelist (n)
writer, author, story writer