Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
philosopher
[fi'lɔsəfə(r)]
|
danh từ
nhà triết học; triết gia
các triết gia Hy-lạp
người quân tử; người có triết lý sống; (thông tục) nhà hiền triết
nhà luân lý
nhà khoa học tự nhiên
đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)
điều hảo huyền (không có thật)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
philosopher
|
philosopher
philosopher (n)
theorist, truth-seeker, thinker, academic, logician, dreamer
antonym: realist