Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
admit
[əd'mit]
|
động từ
( to admit somebody / something into / to something ) nhận vào, cho vào
người ấy không được nhận vào
ô cửa sổ nhỏ nhận được rất ít ánh sáng
hàng năm trường nhận 60 nam nữ học sinh mới
anh ấy được nhập viện vì bị những vết bỏng nhẹ
chứa được, nhận được, có đủ chỗ (cho ai /cái gì)
phòng này có thể chứa 200 người
( to admit to something / doing something ) nhận, thừa nhận; thú nhận
George sẽ không bao giờ nhận là mình sai cả
tù nhân đã thú nhận tội của hắn
tôi thừa nhận sai lầm của tôi/rằng tôi sai
hắn thú nhận đã ăn trộm chiếc xe
chuyện đó ngày nay đã được mọi người thừa nhận là một sai lầm
( to admit of something ) thừa nhận khả năng của cái gì; nhường chỗ cho cái gì
cách xử sự của hắn thì không gì có thể bào chữa được
bản kế hoạch không thể cải tiến được
từ này không có nghĩa nào khác
được phép vào gặp ai đó (nhân vật quan trọng) đang có mặt
Từ điển Anh - Anh
admit
|

admit

admit (ăd-mĭtʹ) verb

admitted, admitting, admits

 

verb, transitive

1. To permit to enter.

2. To serve as a means of entrance: A ticket that admits the whole group.

3. To permit to exercise the rights, functions, or privileges of: was admitted to the bar association.

4. To have room for; accommodate.

5. To afford opportunity for; permit.

6. To grant to be real, valid, or true; acknowledge: admit the truth. See synonyms at acknowledge.

7. To grant as true or valid, as for the sake of argument; concede.

verb, intransitive

1. To afford possibility: a problem that admits of no solution.

2. To allow entrance; afford access: a door admitting to the hall.

3. To make acknowledgment.

 

[Middle English amitten, admitten, from Old French amettre, admettre, from Latin admittere : ad-, ad- + mittere, to send.]

Từ điển Pháp - Việt
admettre
|
ngoại động từ
chấp nhận; công nhận
chấp nhận một nguyên tắc
tôi thừa nhận rằng tôi đã sai lầm
thi đỗ
chấp nhận cho ai ngồi chung bàn
thu nhận, thu nạp; cho vào
thu nhận vào một hội
khí được thu nạp vào xi-lanh
ngõ nhỏ không cho xe vào được
dung thứ, cho phép
qui tắc đó không cho phép có ngoại lệ
anh ta không dung thứ cho sự chống đối, sự phản biện
tôi không chấp nhận (không cho phép) nó đến mà không báo trước
cho là
cho là cái đó đúng thật đi
phản nghĩa Exclure , rejeter
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
admit
|
admit
admit (v)
  • confess, come clean (informal), make a clean breast, acknowledge, own up, disclose, declare, state, concede, fess up (US, informal)
    antonym: deny
  • let in, allow in, give access, permit, let pass, welcome
    antonym: bar