Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
admitted
[əd'mitid]
|
tính từ
tự nhận
người tự nhận mình là kẻ nói dối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
admitted
|
admitted
admitted (adj)
self-confessed, by your own admission, self-proclaimed, acknowledged, known
antonym: closet