Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
girl
[gə:l]
|
danh từ
con gái
cô gái giúp việc trong gia đình
(dùng trong danh từ ghép)
nữ sinh
telephone-girl nữ điện thoại viên
nữ mậu dịch viên; cô bán hàng
người yêu, người tình ( (cũng) best girl ))
bọn con gái (có chồng và chưa chồng) trong nhà
nữ hướng đạo
(thân mật) nhà tôi, bu nó