Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tort
[tɔ:t]
|
danh từ
(pháp lý) sai lầm cá nhân hoặc dân sự (không phải vi phạm hợp đồng) mà người bị hại có thể đòi bồi thường thiệt hại
điều lầm lỗi; việc làm hại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tort
|
tort
tort (n)
wrongful act, unlawful act, illegal act, offense, misdemeanor, wrongdoing, misdeed (formal)