Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
acknowledge
[ək'nɔlidʒ]
|
ngoại động từ
chấp nhận sự thật của cái gì; thừa nhận cái gì
nhận tội; thú tội
thừa nhận sự cần thiết phải cải cách
một thực tế đã được mọi người thừa nhận
anh ấy thừa nhận điều đó là đúng
họ không chịu thừa nhận thất bại/rằng họ đã bị thất bại/bản thân họ đã bị đánh bại
đất nước chấp nhận yêu sách của ông ta đối với ngai vàng
( to acknowledge somebody as something ) công nhận; thừa nhận
anh ta được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội
hắn thừa nhận tôi là người ngang tài ngang sức với hắn
báo cho biết đã nhận được
báo là đã nhận được thư
bày tỏ lòng biết ơn về việc gì
cảm tạ sự giúp đỡ của ai
những công lao của ông ấy đối với đât nước không hề được chính thức đền đáp
tỏ ra mình đã lưu ý hoặc nhận ra (ai) bằng một nụ cười, lời chào
Tôi ở trong số khách mời, nhưng cô ta không nhận thấy sự hiện diện của tôi
Từ điển Anh - Anh
acknowledged
|

acknowledged

acknowledged (ăk-nŏlʹĭjd) adjective

Commonly accepted or recognized.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
acknowledged
|
acknowledged
acknowledged (adj)
recognized, approved, known, accredited, accepted, agreed