Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
refuse
['refju:s]
|
ngoại động từ
từ chối, khước từ, cự tuyệt
không nhận sự giúp đỡ của ai
từ chối không làm việc gì
chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi)
con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào
danh từ
đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; vật phế thải, vật không giá trị; rác rưởi
rác rưởi của nhà bếp
túi rác
thùng rác
(địa lý,địa chất) đá thải, bãi thải đá
(kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)