Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
player
['pleiə(r)]
|
danh từ
(thể dục,thể thao) người chơi một trò chơi nào đó
người chơi một nhạc cụ nào đó
người chơi kèn trompet
diễn viên
cầu thủ nhà nghề ( crickê, bóng chày)
đội không chuyên đấu với đội nhà nghề
người đánh bạc
Chuyên ngành Anh - Việt
player
['pleiə(r)]
|
Kỹ thuật
người chơi, đấu thủ
Tin học
bộ đọc
Toán học
người chơi, đấu thủ
Từ điển Anh - Anh
player
|

player

player (plāʹər) noun

1. One that plays, especially: a. Sports & Games. One who participates in a game or sport. b. A gambler. c. One who performs in theatrical roles. d. Music. One who plays an instrument.

2. An active participant: a major player in world affairs.

3. Music. The mechanism actuating a player piano.

4. A phonograph.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
player
|
player
player (n)
  • participant, team member, competitor, contestant
  • actor, thespian, performer, entertainer, play-actor, trouper