Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wash
[wɔ∫]
|
danh từ
sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy
tắm rửa, rửa ráy
sự rửa (vật gì)
rửa vật gì
( the wash ) sự giặt giũ quần áo
tất cả áo sơ mi của tôi đã đưa đi giặt
số lượng quần áo (chăn..) được giặt
tuần này có nhiều thứ phải giặt
tiếng sóng, tiếng nước; tiếng gió rít
nước sơn lót
những mẩu thức ăn thừa trộn trong chất lỏng cho lợn ăn; nước vo gạo
sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt
đem giặt quần áo
nước lã, nước ốc
súp nhạt như nước ốc
nước chè này đúng là như nước lã
lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường)
(địa lý,địa chất) phù sa, đất bồi
(hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ)
có kết quả tốt, kết thúc tốt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra
(thông tục) kết thúc tốt đẹp
ngoại động từ
rửa
rửa tay; (nghĩa bóng) phủi tay, không chịu trách nhiệm
giặt
chảy, chảy sát gần, vỗ vào
biển vỗ vào chân vách đá
cuốn đi, giạt vào
bị giạt vào bờ
khoét, nạo
nước đã khoét thành một đường mương trong cát
thấm đẫm, làm ướt
đẫm sương
đầm đìa nước mắt
thiếp vàng (một kim loại); quét vôi, quét sơn (tường)
(hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ)
(kỹ thuật) đãi (quặng)
nội động từ
rửa ráy, tắm rửa, tắm gội
giặt quần áo
làm nghề giặt quần áo để kiếm sống
có thể giặt được (mà không hỏng...)
vải len này không giặt được
(nghĩa bóng) cái đó không được!
lý lẽ ấy không vững
bị nước xói lở (con đường...)
rửa sạch (vết bẩn)
làm lở, cuốn trôi, cuốn đi
bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần
rửa (bằng vòi nước)
rửa xe ô tô
nuốt trôi, chiêu
nó uống một cốc nước để nuốt trôi miếng bánh
vừa ăn vừa chiêu rượu
rửa sạch, giặt sạch
rửa sạch, súc sạch (cái chai)
pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều)
áo bạc hết màu
có thể tẩy (rửa) đi được
đãi (cát lấy vàng)
giũ sạch (nợ); rửa (nhục)
rửa nhục bằng máu
nó đã giũ sạch được hết các món nợ
(thông tục) mệt lử, phờ phạc
rửa bát đĩa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rửa mặt, tắm gội
cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ( (thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra
Chuyên ngành Anh - Việt
wash
[wɔ∫]
|
Hoá học
sự rửa; thùng rửa, bể rửa
Kỹ thuật
sự xả, sự làm sạch; đất bồi, phù sa; rửa, đãi (làm giàu quặng)
Sinh học
sự rửa; thùng rửa, bể rửa
Toán học
sự rửa; rửa
Vật lý
sự rửa; rửa
Xây dựng, Kiến trúc
sự rửa; đất bồi, phù sa; lớp mỏng, sóng nước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wash
|
wash
wash (n)
  • stain, tint, rinse, suffusion, coloring
  • shower, shampoo, sponge, rinse, wash-down, launder, swab, bath
  • washing, layer, film, coat, overlay, coating
  • wash (v)
  • clean, bathe, rinse, sponge down, wash down, cleanse, sluice, swab, shampoo, launder
  • erode, wash away, carry away, bear away, sweep away
  • bathe, bath, clean up, wash up
  • flow over, splash, lap, pound, swish, slap, lave (archaic)