Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ashore
[ə'∫ɔ:]
|
phó từ
trên bờ; vào bờ
bước lên bờ
Chuyên ngành Anh - Việt
ashore
[ə'∫ɔ:]
|
Kỹ thuật
lên bờ, trên bờ
Xây dựng, Kiến trúc
lên bờ, trên bờ
Từ điển Anh - Anh
ashore
|

ashore

ashore (ə-shôrʹ, ə-shōrʹ) adverb

1. To or onto the shore: driven ashore by the wind.

2. On land: spent the day ashore.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ashore
|
ashore
ashore (adv)
aground, onto land, onto dry land, on shore