Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blood
[blʌd]
|
danh từ
máu, huyết
nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...)
sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu
khát máu
tính khí
nổi nóng, nổi giận
ác ý
giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình
cùng một dòng họ, cùng một dòng máu
có họ gần
hoàng gia
số người mới nhập (vào một gia đình, một xã, một hội)
ngựa thuần chủng
tinh thần bất khuất là truyền thống của gia đình ấy
người lịch sự, người ăn diện ( (thường) young blood )
chính sách vũ lực tàn bạo
(tục ngữ) một giọt máu đào hơn ao nước lã
gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia
nhận chìm trong máu
(xem) freeze
nổi nóng
làm cho ai nổi nóng
chủ tâm có suy tính trước
nhẫn tâm, lạnh lùng, không gớm tay (khi giết người)
(xem) boil
(xem) cold
không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được
hạ nhục ai, bôi nhọ ai
kịch tính (của một câu chuyện, sự kiện...)
ai đó đang sôi máu, đang tím gan
chịu trách nhiệm về cái chết của ai
gây đổ máu, gây tang tóc
cổ vũ ai, kích thích ai
làm lụng thật vất vả; đổ mồ hôi sôi nước mắt
ngoại động từ
trích máu
(săn bắn) luyện cho (chó săn) thích máu
(nghĩa bóng) xúi giục, kích động (ai)
Chuyên ngành Anh - Việt
blood
[blʌd]
|
Hoá học
máu, huyết; nước hoa quả
Kỹ thuật
máu, huyết; nước hoa quả
Sinh học
máu
Xây dựng, Kiến trúc
sự ăn mòn ma sát
Từ điển Anh - Anh
blood
|

blood

blood (blŭd) noun

Abbr. bld.

1. a. The fluid consisting of plasma, blood cells, and platelets that is circulated by the heart through the vertebrate vascular system, carrying oxygen and nutrients to and waste materials away from all body tissues. b. A functionally similar fluid in animals other than vertebrates. c. The juice or sap of certain plants.

2. A vital or animating force; lifeblood.

3. Bloodshed; murder.

4. Temperament or disposition: a person of hot blood and fiery temper.

5. a. Descent from a common ancestor; parental lineage. b. Family relationship; kinship. c. Descent from noble or royal lineage: a princess of the blood. d. Recorded descent from purebred stock. e. National or racial ancestry.

6. a. A dandy. b. Slang. A youth who is a member of a city gang.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: a blood transfusion; a Red Cross blood drive.

verb, transitive

blooded, blooding, bloods

1. To give (a hunting dog) its first taste of blood.

2. To subject (troops) to experience under fire: "The measure of an army is not known until it has been blooded" (Tom Clancy).

idiom.

in cold blood

Deliberately, coldly, and dispassionately.

 

[Middle English blod, from Old English blōd.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blood
|
blood
blood (n)
  • gore, body fluid, plasma, lifeblood
  • family, relations, kinship, kin, relatives, kindred, folk, clan, household
  • lineage, ancestry, extraction, heritage, stock, pedigree, genealogy, descent, origin, background