Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spill
[spil]
|
ngoại động từ spilled , spilt
làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...)
làm ngã ngựa, làm rớt xuống
ngựa văng người cưỡi xuống đất
(thông tục) tiết lộ (tin tức..)
(thông tục) để lọt tin tức ra ngoài
nội động từ
( + over ) tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)
cuộc họp đông chật ních hội trường tràn cả ra hành lang
tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi
phạm tội gây đổ máu
giết ai
thua cuộc
thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha
danh từ
sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra
lượng (nước...) đánh đổ ra
sự ngã (ngựa, xe đạp...); sự ngã lộn cổ
bị ngã một cái đau
đập tràn (như) spillway
cái đóm (để nhóm lửa)
cái nút nhỏ (để nút lỗ)
cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)
Chuyên ngành Anh - Việt
spill
[spil]
|
Hoá học
sự làm tràn, sự đổ tràn, sự chảy ra // đt. tràn ra, chảy ra
Kỹ thuật
ống lót các nút; cái thon; chất nóng chảy tràn
Sinh học
ống lót các nút; cái thon; chất nóng chảy tràn || rót
Xây dựng, Kiến trúc
lượng nước tràn; sự tràn nước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spill
|
spill
spill (n)
  • tumble, fall, roll, trip, stumble
  • leak, slick, spillage, escape, discharge, overflow, overspill
  • spill (v)
    fall, drop, tip out, spill out, drip, leak, trickle, dribble, slop, spatter
    antonym: absorb