Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thunder
['θʌndə]
|
danh từ
sấm, sét; tiếng sấm, tiếng sét
tiếng sét ổn
tiếng ầm vang như sấm
tiếng vỗ tay như sấm
sự chỉ trích; sự đe doạ
sợ những lời chỉ trích của báo chí
trông có vẻ hầm hầm đe doạ
nội động từ
nổi sấm, sấm động, ầm ầm tiếng sấm
trời ầm ầm tiếng sấm suốt đêm
ầm ầm như sấm, gây ra tiếng động như sấm; vang to
súng đại bác nổ ầm ầm như sấm
la lối, nạt nộ, chửi mắng; lớn tiếng (đe doạ..)
Chuyên ngành Anh - Việt
thunder
['θʌndə]
|
Kỹ thuật
sấm
Toán học
sấm
Vật lý
sấm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thunder
|
thunder
thunder (n)
din, boom, rumble, roar, clap, crack, rumbling
thunder (v)
  • boom, roar, resound, rumble, clap, crack
  • shout, bellow, boom, roar, yell, bark
    antonym: whisper