Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boil
[bɔil]
|
danh từ
(y học) chỗ sưng lên dưới da do nhiễm trùng và sinh ra mủ; nhọt, đinh
sự sôi; điểm sôi
đun sôi
bắt đầu sôi
ở điểm sôi, đang sôi
ngoại động từ
đun sôi, nấu sôi; luộc
trứng luộc
nội động từ
sôi
nước sôi ở 100 độ C
(nghĩa bóng) sục sôi
sục sôi căm phẫn
làm cho máu sôi lên, làm giận sôi lên
tiếp tục sôi
sôi cạn; nấu đặc lại
tóm tắt lại, rút lại
việc rút lại là thế này, việc chung quy là thế này
sôi tràn ra
sơ mi là cứng ngực
(xem) pot
Chuyên ngành Anh - Việt
boil
[bɔil]
|
Hoá học
sôi; điểm sôi || đun sôi, nấu sôi; luộc
Kỹ thuật
sôi, đun sôi
Sinh học
sôi; điểm sôi || đun sôi, nấu sôi; luộc
Toán học
sôi
Vật lý
sôi
Xây dựng, Kiến trúc
sự sôi; sôi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
boil
|
boil
boil (n)
ulcer, sore, spot, swelling, cyst, abscess
boil (v)
  • simmer, bubble, poach, cook, stew, heat
  • rage, fume, seethe, be angry, be irate, be infuriated