Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sweat
[swet]
|
danh từ
mồ hôi
áo ướt đẫm mồ hôi
họ đã đổ mồ hôi sôi nước mắt dựng nên ngôi chùa
mồ hôi; hơi ẩm (do sự ngưng tụ trên kính, tường, nắp nồi..)
( a sweat ) sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi; tình trạng đổ mồ hôi
sự ra mồ hôi trộm
cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi
người ta cho rằng toát được mồ hôi ra là khỏi cảm lạnh
(thông tục) công việc vất vả, công việc khó nhọc
anh ta không chịu được vất vả
( a sweat ) công việc (bài toán..) đòi hỏi nhiều cố gắng
sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...)
(thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng
lo lắng
(từ lóng) lính già
(thông tục) ướt đẫm mồ hôi
lo lắng, hoảng sợ
(thông tục) không sao; không hề gì
nội động từ
đổ mồ hôi, toát mồ hôi, vã mồ hôi (do làm việc vất vả..)
úa ra, rỉ ra (như) mồ hôi
( + over ) làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc
bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt)
sợ hãi, hối hận
anh ta sẽ hối hận về việc đó
(thông tục) ở trong tình trạng rất lo lắng
ngoại động từ
chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...)
làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi
lau mồ hôi (cho ngựa)
ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột
ủ (thuốc lá)
hàn (kim loại)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai
đun nóng (thịt, rau..); xào
xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...)
(thông tục) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
sốt ruột, bồn chồn e sợ; lo/sợ toát mồ hôi
xông (chữa cảm lạnh, sốt..)
(thông tục) bồn chồn/lo lắng/sốt ruột chờ đợi
Chuyên ngành Anh - Việt
sweat
[swet]
|
Hoá học
mồ hôi; sự tách lỏng; chất tách lỏng // toát mồ hôi, tách lỏng
Kỹ thuật
mồ hôi; sự thoát mồ hôi; sự làm ẩm; đồ mồ hôi, toát mồ hôi
Sinh học
mồ hôi; sự thoát mồ hôi; sự làm ẩm || đồ mồ hôi, toát mồ hôi
Xây dựng, Kiến trúc
nóng chảy; hàn; sấy khô
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sweat
|
sweat
sweat (n)
perspiration, fluid, secretion, moisture, dampness, wetness, exudate
sweat (v)
  • perspire, swelter, wilt, drip
  • worry, panic, be anxious, be concerned, be agitated, be on pins and needles, be afraid, dread, fret
    antonym: relax