Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gradually
['grædʒuəli]
|
phó từ
dần dần, từ từ
tình hình dần dần được cải thiện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gradually
|
gradually
gradually (adv)
bit by bit, slowly, progressively, regularly, slowly but surely, increasingly, steadily, step by step, little by little, in stages
antonym: rapidly