Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mere
[miə]
|
danh từ
(thơ ca) ao; hồ
tính từ
chỉ là
nó chỉ là một đứa trẻ con
chỉ mới nghĩ đến điều đó
vật nhỏ nhất; vật chẳng đáng kể chút nào
chỉ một tiếng động nhỏ nhất trong bụi cây cũng đủ làm ông ta giật mình
Chuyên ngành Anh - Việt
mere
[miə]
|
Hoá học
ao, hồ; ranh giới, giới hạn
Kỹ thuật
đốt, khúc, phần, đoạn
Xây dựng, Kiến trúc
hồ (nhỏ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mere
|
mere
mere (adj)
meager, ordinary, simple, sheer, plain
mere (n)
lake, loch, lough, lagoon, broad, tarn