Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
toa
[toa]
|
(railway) carriage; coach; (railroad) car; van; waggon
Tank wagon/car
(a doctor's) prescription
To write out a prescription for a patient
To make up a prescription for somebody
Repeat prescription
"Take as directed"
"Available/obtainable only on (a doctor's) prescription"; "On prescription only"
Prescription drugs
Over-the-counter : That can be sold legally without a doctor's prescription
(từ gốc tiếng Pháp là Toi) you
Is it you again?
Once you've gone, what am I going to do?
Chuyên ngành Việt - Anh
toa
[toa]
|
Kỹ thuật
wagon car
Từ điển Việt - Việt
toa
|
danh từ
thương tiện vận tải, do một đầu máy xe lửa hay xe điện kéo trên đường ray
những ngày giáp tết, các toa tàu đầy người
bộ phận hình phễu xây ở bên trên bếp để dẫn khói vào ống khói
ngày nay dùng bếp điện, bếp ga nên không cần toa
bộ phận hình phễu ở quạt hòm để đổ thóc chảy xuống khi quạt
đơn thuốc
mua thuốc theo toa