Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
các
[các]
|
different; various
Socialist countries
every; all
... of all kinds
Please sit down, everybody
difference (in an exchange); price differential; compensation
To pay the difference of 50 dong to trade in one's old bicycle for a new one
To pay the difference
I won't do it even for a compensation in gold
(tiếng Pháp gọi là Carte) card
Từ điển Việt - Việt
các
|
danh từ
thẻ ghi nhận một giá trị, một tư cách (từ tiếng Anh card )
các điện thoại; các vào cửa
từ chỉ số lượng nhiều
các học sinh trong lớp; mời các vị vào chỗ ngồi
(từ cũ) gác, lầu
(từ cũ) cơ quan chính quyền trong triều đình, thời phong kiến
động từ
bù thêm trong việc đổi chác
các thêm hai trăm để đổi xe cũ lấy chiếc xe mới