Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hàng
[hàng]
|
goods; freight; cargo
Passenger and cargo plane
goods; wares; products
Damaged goods
They refuse to open up their market to Japanese products
line
A line of text
row
Front-row seat
Paul is in the first/last row
Cell : The intersection of a row and a column in a spreadsheet
file; procession
The soldiers marched in procession through the town
line; queue
to yield; to surrender
Rather die than surrender
Chuyên ngành Việt - Anh
hàng
[hàng]
|
Tin học
row
Vật lý
row
Xây dựng, Kiến trúc
range
Từ điển Việt - Việt
hàng
|
danh từ
áo quan
sản phẩm bày ra để bán
dọn hàng ra kệ
nơi chuyên bán một loại hàng nào đó
hàng thuốc; hàng đường; hàng nước
đồ may mặc
hàng lụa
người bán
cô hàng quần áo
tập hợp thành một dãy, theo khoảng cách đều đặn
đi thành hàng dọc; hàng cây ven đường
thứ bậc trong gia đình
hàng chú bác
tập hợp người trong một đơn vị hành chính
hàng phố; người hàng xứ
thứ bậc
hàng bộ trưởng
tính từ
nhiều lần, liên tiếp
đi hàng mấy ngày mới tới được
một số lớn
khán đài có hàng trăm người
động từ
chịu thua đối phương
xin hàng
không dám nhận
vấn đề ấy tôi xin hàng