Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lỏng
[lỏng]
|
tính từ.
thin; watery.
watery rice gruel.
liquid
A liquid (subtance. loose
to go loose.
to get loose.
Từ điển Việt - Việt
lỏng
|
tính từ
chất có thể chảy được, có thể tích nhất định và hình dạng tuỳ thuộc vào vật chứa
thuỷ ngân là kim loại lỏng ở nhiệt độ thường
nhiều nước ít cái
tô cháo lỏng
động từ
giữ cho không xô lệch
buộc lỏng
không nghiêm ngặt trong theo dõi, kiểm tra
bỏ lỏng việc canh gác