Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chất
[chất]
|
danh từ
substance; matter; agent
chất nhuộm màu
chất huỳnh quang
volatile matter/substance
hoạt chất
precipitating agent
quality
to improve the quality of the soil
the play has much poetic quality in it
change in the quantity leads to change in the quality
động từ
to heap; to pile; to load; to lade
to pile goods in a car/to load the car with goods
firewood piled in heaps
Chuyên ngành Việt - Anh
chất
[chất]
|
Sinh học
substance
Vật lý
material
Xây dựng, Kiến trúc
material
Từ điển Việt - Việt
chất
|
danh từ
vật chất tồn tại ở một thể nhất định
chất rắn; chất dễ bay hơi
tính vốn có, đặc điểm của sự vật
sự biến đổi về chất
tính chất, yếu tố cấu tạo nên sự vật
vở kịch mang đậm chất thơ
động từ
xếp chồng lên nhau thành một khối
chất sách lên kệ; củi chất thành đống