Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
được
[được]
|
to obtain; to get; to gain; to win; to achieve
To get an extension
What will we gain by joining?
You've worked there for three months and what have you achieved? - Nothing!
To obtain exclusive rights to produce and market something
to get; to earn
He earns next to nothing in this contract
to be; to get
To get promoted
... able; ... ible
Removable disk
Collapsible
Usable
This house is unfit for habitation; This house is uninhabitable
Seaworthy vessel
Airworthy plane
Roadworthy vehicle
can do something; to be able to do something
He is able to speak and write English; He can speak and write English
OK; all right
Is my hat/hair okay?
That idea sounds OK to me
Is it OK to bring my girl-friend?
Clothes like that are OK for a party
That may be okay for men/in your family, but ...
suitable
Is tomorrow suitable?
Is it a book suitable for children?
safe
Is this medicine safe for the newborn?
No one is to go out!; Nobody is to go out!
Từ điển Việt - Việt
được
|
động từ
một vật do tình cờ đưa lại
nhặt được cái mũ
hưởng, nhận về mình
được mùa; được ưu tiên
điều kiện thuận lợi cho sự phát triển
được cơ hội làm ăn; được cấp trên tin tưởng
đạt kết quả tốt của hoạt động
bài kiểm tra được tám điểm
có quyền
đến tuổi được đi học
đạt mức độ mong muốn
bức tranh được nhiều người khen; năm nay được mùa
tính từ
đạt yêu cầu
làm như vậy được rồi
có thể chấp nhận
nhìn cũng được
phụ từ
có thể thực hiện
việc đó tôi làm được
đạt kết quả
gặp được anh tôi mừng la9
trạng từ
may mắn
gặp được cơ hội