Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
loại
[loại]
|
sort; category; type; kind
A new type of warship/of phone
What type of washing powder do you use?
Hundreds of different kinds of books
to eliminate; to rule out; to weed out; to exclude; to disqualify
To weed out the inefficients
To be sent off for a foul
Chuyên ngành Việt - Anh
loại
[loại]
|
Hoá học
species
Tin học
type
Vật lý
species
Xây dựng, Kiến trúc
species
Từ điển Việt - Việt
loại
|
danh từ
người hoặc vật có chung những tính chất đặc trưng nào đó
chọn hàng loại tốt để qua một bên
động từ
bỏ đi những cái không dùng được
loại mớ báo cũ
đưa ra khỏi
loại một đội khỏi vòng thi đấu
đưa ra khỏi cơ thể