Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thứ
[thứ]
|
(âm nhạc) minor
Minor interval
second; inferior
fair (in an exam)
(nghĩa bóng) place; position
To be in second/third place; To be in second/third position
Where did she come in?
He came third in the examination
kind; sort; category
thing
I've still got lots of things to do before their arrival
I still have a couple of things to buy, but I've not received my salary
day of the week
What day (of the week) is it (today)?; what's today?
Từ điển Việt - Việt
thứ
|
danh từ
những sự vật giống nhau về những mặt nhất định nào đó
thứ vải này dầy và bền; thứ cà-phê hảo hạng
sự vật cụ thể nào đó
nhà còn thiếu nhiều thứ; trong chợ không thiếu thứ gì
loài vật hay người được coi là đáng khinh
nói làm gì cái thứ ấy
chỗ, thứ tự trong sắp xếp
ngồi hàng ghế thứ hai; đại hội công ty lần thứ mười
biểu thị ngày trong tuần
thứ ba này đi công tác; tờ báo ra ngày thứ sáu
tính từ
thuộc bậc dưới, sau người cả
một trai con thứ rốt lòng (Truyện Kiều)