Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
step
[step]
|
danh từ
bước, bước đi; bước khiêu vũ
tiến lên một bước
đúng bước, đều bước
sai bước
đi đúng bước
đi sai bước
(nghĩa bóng) nối bước ai, theo gương ai
bước (khoảng cách một bước chân)
chỉ một bước thì đến nhà tôi
bước nhảy; điệu nhảy (khi khiêu vũ)
tiếng chân bước; dáng đi, tiếng chân (như) footstep
chúng tôi nghe tiếng chân bước bên ngoài
với bước đi nhẹ nhàng, hồ hởi
khoảng cách ngắn
công viên cách đây chỉ một vài bước chân
bậc, nấc (thang)
đứa bé đang ngồi trên bậc cao nhất
bước (một trong một loạt việc được thực hiện trong một tiến trình hành động và phát triển)
một bước theo phương hướng đúng
( số nhiều) thang gấp (có thể mang đi được, tự đứng được..) (như) step ladder ; bục, bệ (bàn thờ...)
cầu thang có 50 bậc
cấp bậc; sự thăng cấp
được thăng cấp, được đề bạt
biện pháp
có biện pháp để giải quyết một vấn đề
một biện pháp thận trọng
(hàng hải) bệ cột buồm
(kỹ thuật) gối trục
bước trật (khi khiêu vũ hoặc đi diễu hành)
đúng/sai nhịp
hợp/không hợp
đi đúng bước (nhất là đi diễu hành)
đi cẩn thận
cẩn thận đường đi nước bước
từng bước
áp dụng các biện pháp để đạt cái gì
nội động từ
bước, bước đi
( + into ) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...)
( + on ) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận
giẫm lên chân ai
dận ga tăng tốc độ (đen & bóng)
( + aside ) nhường chỗ
anh ấy tránh sang một bên cho tôi đi qua
ngoại động từ
khiêu vũ, nhảy
khiêu vũ với ai
nhảy điệu pônca
( (thường) + out ) đo bằng bước chân
làm bậc, làm bậc thang cho
anh ta làm bậc cho quả đồi dẫn đến căn nhà của anh ta
(hàng hải) dựng (buồm) lên bệ
lấp lỗ hổng
tiếng bước chân ai
(thông tục) tăng ga; khẩn trương; vội vàng (nhất là một chiếc xe)
làm trái; vi phạm
bước vào
can thiệp vào
bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...)
( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai
bước dài
đo bằng bước chân
tới gần, tiến lại gần
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ
tăng cường, đẩy mạnh
đẩy mạnh sản xuất
khiêu vũ
tiền tố
có quan hệ do sự đi bước nữa của bố mẹ mình; không phải ruột thịt
Chuyên ngành Anh - Việt
step
[step]
|
Hoá học
bước, bậc
Kỹ thuật
bậc; vòng đệm; gối trục; ống lót ổ trục
Sinh học
bậc
Tin học
bước
Toán học
bước; bậc
Vật lý
bước; bậc
Xây dựng, Kiến trúc
bậc; vòng đệm; gối trục; ống lót ổ trục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
step
|
step
step (n)
  • pace, footstep, stride
  • stair, rung, tread
  • move, movement, action, measure
  • stage, phase, period
  • step (v)
    walk, tread, march, stride, pace, move

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]