Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
footstep
['futstep]
|
danh từ
bước chân đi
tiếng chân đi
dấu chân, vết chân
làm theo ai, theo gương ai
Chuyên ngành Anh - Việt
footstep
['futstep]
|
Kỹ thuật
đế, bệ; bàn đạp
Xây dựng, Kiến trúc
đế, bệ; bàn đạp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
footstep
|
footstep
footstep (n)
footfall, step, tread, pace, sound