Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aside
[ə'said]
|
phó từ
về một bên, sang một bên
hãy đứng sang một bên để mấy người này đi qua
anh ta kéo tôi sang một bên để nói cho tôi biết bệnh tình của vợ anh ta
anh phải gác sang một bên cái ý định đi nghỉ năm nay
kéo rèm sang một bên
để dành, dự trữ
dành dụm một ít tiền phòng hờ lúc về hưu
hãy để cái áo ngoài này sang một bên cho tôi
danh từ
(sân khấu) những lời nói của một diễn viên nhằm cho khán giả nghe thấy nhưng không để cho các nhân vật khác trên sân khấu nghe thấy; lời nói một mình
nhận xét ngẫu nhiên
tôi nêu lên điều đó chỉ là một nhận xét ngẫu nhiên thôi
giới từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài ra, trừ ra
ngoài bà vợ chính thức ra, ông ta còn có hai bà vợ lẻ nữa
Từ điển Anh - Anh
aside
|

aside

aside (ə-sīdʹ) adverb

1. To or toward the side: step aside.

2. Out of one's thoughts or mind: put my doubts aside.

3. Apart: a day set aside for relaxing.

4. In reserve; away: put a little money aside.

5. Set out of the way; dispensed with: All joking aside, can you swim 15 miles?

noun

1. A piece of dialogue intended for the audience and supposedly not heard by the other actors on stage.

2. A remark made in an undertone so as to be inaudible to others nearby.

3. A parenthetical departure; a digression.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aside
|
aside
aside (adv)
  • sideways, sidewise, away, on the side, to the side, to the left, to the right, to one side, out of the way, apart
  • notwithstanding (formal), regardless, however, anyway, anyhow
  • in reserve, separately, away, to one side, up your sleeve
  • aside (n)
  • digression, departure, tangent, interposition, parenthesis, excursion, excursus (formal)
  • whisper, mumbled comment, remark, undertone, by-play, soliloquy